Hudson, Ohio
Thành phố kết nghĩa | Landsberg am Lech |
---|---|
Tiểu bang | Ohio |
Quận | Quận Summit |
Mã bưu chính | 44236 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 22.262 |
Người sáng lập | David Hudson |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-5) |
Hudson, Ohio
Thành phố kết nghĩa | Landsberg am Lech |
---|---|
Tiểu bang | Ohio |
Quận | Quận Summit |
Mã bưu chính | 44236 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 22.262 |
Người sáng lập | David Hudson |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-5) |
Thực đơn
Hudson, OhioLiên quan
Hudson Taylor Hudson, Texas Hudson, Wisconsin Hudson Oaks, Texas Hudson, Ohio Hudson Bend, Texas Hudson, Iowa Hudson, Kansas Hudson, Illinois Hudsonia tomentosaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hudson, Ohio http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://www.census.gov/geo/www/gazetteer/gazetteer2...